Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2441 Imibenconazo le (min 98.3%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Manage 5WP P hồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài, ớt; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
2442 Iminoctadine (min 93%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bellkute 40WP phấn trắng/ hoa hồng Sumitomo Corporation Vietnam lLc.
2443 Iprobenfos (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kisaigon 10GR, 50EC 10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
2444 Iprobenfos (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kitatigi 10GR, 50EC 10GR: đạo ôn/ lúa50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
2445 Iprobenfos (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tipozin 10GR, 50EC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong
2446 Iprobenfos (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vikita 10GR, 50EC Đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
2447 Iprobenfos 20% +Isoprothiolane 20% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vifuki 40EC Đạo ôn/ lúa Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
2448 Iprobenfos 30% (10g/kg) +Isoprothiolane 15% (390g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Afumin 45EC, 400WP Đạo ôn/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
2449 Iprobenfos 10% + Tricyclazole 10% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Dacbi 20WP Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Hạt giống HANA
2450 Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Lúa vàng 20WP Đạo ôn/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
2451 Iprobenfos 100g/kg+ Tricyclazole 750g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Superbem 850WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
2452 Iprodione (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Citione 350SC, 500WP, 700WG 350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa700WG: khô vằn/ lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
2453 Iprodione (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Doroval 50WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH MTV BVTVLong An
2454 Iprodione (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Givral 500WP lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
2455 Iprodione (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Hạt chắc 50WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
2456 Iprodione (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Hạt vàng 50 WP, 250SC 50WP: lem lép hạt/ lúa250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn Công ty CP BVTV Sài Gòn
2457 Iprodione (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Matador 750WG lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê
2458 Iprodione (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Niforan 50WP lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nicotex
2459 Iprodione (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Prota 50WP, 750WG 50WP: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu Công ty Cp SX TM Bio Vina
2460 Iprodione (min 96%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Prozalthai 500SC khô vằn/ lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi