2421 |
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh WesTMinster 250SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM-SX GNC |
2422 |
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Beamvil-super 250SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH XNK Gold Star Thụy Điển |
2423 |
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Lashsuper 250SC |
đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư /cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
2424 |
Hexaconazole 40g/l (35g/kg) + Tricyclazole 239g/l (770g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh King-cide 279SC, 805WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
2425 |
Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Siukalin 250SC, 525SE, 757WP |
250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa 525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
2426 |
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Co-trihex 280SC |
Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Baconco |
2427 |
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Donomyl 280SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
2428 |
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Amilan 300SC |
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
2429 |
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh HD-pingo 300SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy |
2430 |
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hexalazole 300SC |
Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo đen đầu lá/ cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc; phấn trắng/ cao su |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
2431 |
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newtec® 300SC |
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
2432 |
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trivin 300SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
2433 |
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 450g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Gold-duck 500SC |
Rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
2434 |
Hexaconazole 100g/l +Tricyclazole 300g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Avinduc 400SC |
Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
2435 |
Hexaconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Marx 525SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Điện bàn |
2436 |
Hexaconazole 100g/l (150g/kg) + Tricyclazole 425g/l (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Natofull 525SE, 750WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông |
2437 |
Hexaconazole 30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 270g/l (770g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Perevil 300SC, 800WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
2438 |
Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Trihexad 700WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
2439 |
Hexaconazole 25g/l +Validamycin 75g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zilla 100SC |
Nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
2440 |
Hymexazol (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hariwon 30SL |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |