Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2401 Hexaconazole 5% (50g/l) +Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Lany super 80WP, 440SC 80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, bạc lá, đạo ôn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su, rỉ sắt/lạc; thán thư/ cà phê Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
2402 Hexaconazole 40g/l +Metconazole 60g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Workplay 100SL Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH An Nông
2403 Hexaconazole 320g/kg +Myclobutanil 380g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Centerbig 700WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Agrohao VN
2404 Hexaconazole 4% +Propineb 56% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Helpro 60WG Nấm hồng/ cao su Shaanxi Bencai AgriculturalDevelopment Co., Ltd.
2405 Hexaconazole 55 g/l +Prochloraz 10 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Nevis 65SC Rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
2406 Hexaconazole 62 g/kg +Propineb 615 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Shut 677WP lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long; thán thư/ điều Công ty TNHH ADC
2407 Hexaconazole 75g/kg +Propineb 630g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Passcan 705WP vàng rụng lá/ cao su Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
2408 Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sieubem super 555WP Đạo ôn/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
2409 Hexaconazole 50g/l (50g/kg) + Sulfur 49.9g/l (49.9g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Galirex 99.9SC, 99.9WP 99.9WP: Khô vằn/ lúa99.9SC: Rỉ sắt/cà phê Công ty CP Nông dược Việt Thành
2410 Hexaconazole 50g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg) + Tricyclazole 10g/l (50g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Grandgold 80SC, 510WP 80SC: Khô vằn/ lúa510WP: Đạo ôn/lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
2411 Hexaconazole 56g/l + Tebuconazole 10g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Ferssy 66SC Phấn trắng/ hoa hồng Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
2412 Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tezole super 300SC Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng
2413 Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazo le 200 Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vatino super 500WP, 525SE, 780WG 500WP: Khô vằn, đạo ôn/lúa525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa780WG: lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH An Nông
2414 Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Natoyo 750WG Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH An Nông
2415 Hexaconazole 56 g/l + Tricyclazole 10 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Leener 66SC rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
2416 Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bimvin 250SC đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
2417 Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Dohazol 250SC khô vằn/lúa Công ty CP KT DohaledUSA
2418 Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Forvilnew 250 SC đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê Công ty TNHH Phú Nông
2419 Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Hextric 250SC đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa Công ty CP Đồng Xanh
2420 Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sun-hex-tric 25SC đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều Sundat (S) Pte Ltd
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi