2381 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mekongvil 5SC |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH P - H |
2382 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Namotor 100SC |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
2383 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Saizole 5SC |
phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
2384 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TB-hexa 5SC |
Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
2385 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tecvil 50SC |
Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/ chôm chôm |
Công ty TNHH Kiên Nam |
2386 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Thonvil 100SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
2387 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Topvil 111SC |
lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
2388 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tungvil 5SC |
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điề u |
Công ty CP SX -TM - DVNgọc Tùng |
2389 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tvil TSC 50SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
2390 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Uni-hexma 5SC |
Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
2391 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vilmax 50SC |
Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
2392 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vivil 5SC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
2393 |
Hexaconazole 100 g/l +Iprodione 250 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Saipora super 350SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
2394 |
Hexaconazole 75g/l +Isoprothiolane 75g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Thontrangvil 150SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM SXThôn Trang |
2395 |
Hexaconazole 5% +Isoprothiolane 40% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Starmonas 45WP |
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
2396 |
Hexaconazole 30g/l(20g/kg) + Isoprothiolane(270g/l), (320g/kg) +Tricyclazole (250g/l), (460g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh BibiUSAmy 550SC, 800WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
2397 |
Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 440g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nofada 822WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TMNông Phát |
2398 |
Hexaconazole 30g/kg +Isoprothiolane 420g/kg +Tricyclazole 410g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Camel 860WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
2399 |
Hexaconazole 5% +Isoprothiolane 35% +Tricyclazole 40% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh BeansuperUSA 80WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
2400 |
Hexaconazole 3% +Isoprothiolane 43% +Tricyclazole 40% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh CitymyUSA 86WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH MTV DV TMĐăng Vũ |