2361 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hakivil 5SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn |
2362 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hanovil 10SC |
thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
2363 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Haruko 5SC |
Nấm hồng/ cao su; phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
2364 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hecona 10SC |
Phấn trắng/ cao su |
Shandong Sino - Agri United Biotechnology Co., Ltd. |
2365 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hecwin 5SC, 550WP |
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
2366 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hexathai 100SC |
Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
2367 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hexaindia 5SC |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH A2T Việt Nam |
2368 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hexin 5SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
2369 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hexavil 6SC |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su, đốm lá/lạc |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
2370 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hoanganhvil 50SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
2371 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hosavil 5SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su |
Công ty CP Hóc Môn |
2372 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Huivil 5SC |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê |
Huikwang Corporation |
2373 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Indiavil 5SC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su |
Công ty CP Đồng Xanh |
2374 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Japa vil 110SC |
lem lép hạt |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
2375 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh JAVI Vil 50SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
2376 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Jiavin 5 SC |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
2377 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Joara 5SC |
khô vằn/ lúa |
FarmHannong Co., Ltd. |
2378 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Lervil 100SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
2379 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Longanvin 5SC |
Khô vằn / lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
2380 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Mainex 50SC |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |