2341 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Anwinnong 100SC |
rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH MTV Us Agro |
2342 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Atulvil 5SC, 10EC |
5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho 10EC: lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
2343 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Aviando 50SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP BVTV Kiên Giang |
2344 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Avil-cali 100SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Cali Agritech USA |
2345 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh A-V-T Vil 5SC |
Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Việt Thắng |
2346 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Awin 100SC |
Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt, nấm hồng/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/ lạc |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
2347 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Best-Harvest 15SC |
Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa |
Sundat (S) Pte Ltd |
2348 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bioride 50SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
2349 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Callihex 5SC |
khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
2350 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Centervin 50SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
2351 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Chevin 5SC, 40WG |
5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư, phấn trắng/xoài; ghẻ sẹo/cam40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu |
Công ty CP Nicotex |
2352 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Convil 100EC, 100SC |
100EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa100SC: Rỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, thán thư/xoài |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
2353 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dibazole 5SC, 10SL |
5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụ |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
2354 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Doctor 5ME, 5SC |
5ME: khô vằn/ lúa 5SC: Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH BVTVĐồng Phát |
2355 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dovil 5SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
2356 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Endico 5SC |
Nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH SX & TM HAI Long An |
2357 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Evitin 50SC |
Lem lép hạt/ lúa; nứt vỏ, phấn trắng/cao su, vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; đốm lá/lạc; đốm đen, phấn trắng, rỉ sắt/hoa hồng; nấm hồng, rỉ sắt/cà phê; khô vằn/ngô; thán thư/ điều |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
2358 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Forwavil 5SC |
khô vằn/ lúa |
Forward International Ltd |
2359 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fulvin 5SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều, dưa hấu; phấn trắng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, rỉ sắt, khô cành, nấm hồng/cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
2360 |
Hexaconazole (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Goldvil 50SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |