Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2321 Fungous Proteoglycans Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Elcarin 0.5SL héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
2322 Fungous Proteoglycans Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh ET-Funpro 20SL Thối nhũn/cải bắp; héo xanh/ớt; bạc lá/lúa Shanghai E-tong Chemical Co., Ltd.
2323 Fungous Proteoglycans Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Fugoba 1SL Bạc lá/lúa Công ty TNHH Trường Thịnh
2324 Fungous Proteoglycans Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Leti Star 1SL Héo xanh vi khuẩn/ cà chua, ớt Beijing Bioseen Crop SciencesCo., Ltd
2325 Fungous Proteoglycans Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Navita 1SL Thối nhũn/cải bắp; héo xanh/cà chua Công ty CP Khử trùng Nam Việt
2326 Garlic oil 20g/l +Ningnanmycin 30g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh LUSAtex 5SL bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột Công ty TNHH VT NNPhương Đông
2327 Gentamicin sulfate 15g/kg +Ningnanmycin 45g/kg +Streptomycin sulfate 50g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Riazor gold 110WP Bạc lá do vi khuẩn/lúa Công ty CP Nông dược Nhật Việt
2328 Gentamicin sulfate 2% (20g/kg) + Oxytetracycline hydrochloride 6% (60g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Antisuper 80WP bạc lá/ lúa, loét/cam Công ty CP Vật tư NNTiền Giang
2329 Gentamicin sulfate 2% (20g/kg) + Oxytetracycline hydrochloride 6% (60g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Avalon 8WP bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa Công ty TNHH - TM ACP
2330 Gentamicin sulfate 2% (20g/kg) + Oxytetracycline hydrochloride 6% (60g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Lobo 8WP Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
2331 Gentamicin sulfate 2% (20g/kg) + Oxytetracycline hydrochloride 6% (60g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Oxysunfate 80WP Bạc lá/lúa Công ty CP Đồng Xanh
2332 Gentamicin sulfate 20g/kg +Streptomycin sulfate 46.6g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Panta 66.6WP Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
2333 Hexaconazole (min 85%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Acanvinsuper 55SC lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH MTVLucky
2334 Hexaconazole (min 85%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Aicavil 100SC Đạo ôn, khô vằn/lúa Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
2335 Hexaconazole (min 85%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Anvilando 5SC Phấn trắng/ hoa hồng Công ty CP TM Hải Ánh
2336 Hexaconazole (min 85%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Angoldvin 50SC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH MTV Gold Ocean
2337 Hexaconazole (min 85%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Anhvinh 50 SC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH US.Chemical
2338 Hexaconazole (min 85%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Annongvin 50SC, 800WG 50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 800WG: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH An Nông
2339 Hexaconazole (min 85%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh AmwilUSA 50SC lem lép hạt/ lúa Công ty CP BVTV An Hưng Phát
2340 Hexaconazole (min 85%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Anvil® 5SC khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng/cao su, ghẻ sẹo/cam; đốm nâu/ thanh long Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi