2301 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Acaete 80WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH - TMThái Nông |
2302 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Agofast 80 WP |
chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá, mốc sương/dưa hấu, xì mủ/cao su, thối quả, xì mủ/ sầu riêng |
Công ty CP Đồng Xanh |
2303 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Aliette 80 WP, 800 WG |
80WP: Sương mai/ hồ tiêu800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa; sương mai/ dưa chuột, bắp cải; thối gốc chảy nhựa/ bưởi, cam, quýt |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
2304 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Alle 800WG |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
2305 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Alimet 80WP, 80WG, 90SP |
80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con |
Công ty CP Kiên Nam |
2306 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Alonil 80WP, 800WG |
80WP: chết nhanh/ hồ tiêu800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng /dưa hấu, thối nõn/dứa |
Công ty CP Nicotex |
2307 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Alpine 80 WP, 80WG |
80WP: sương mai/ hoa hồng; chết nhanh/ hồ tiêu 80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
2308 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Aluminy 800WG |
Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
2309 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG |
400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu800WP: thối thân/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây, thối nõn/dứa |
Công ty TNHH An Nông |
2310 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dafostyl 80Wp |
chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
2311 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dibajet 80WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
2312 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Forliet 80WP |
sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng; thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH - TMTân Thành |
2313 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Juliet 80 WP |
giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
2314 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sakin-zai 800WG |
Chảy gôm/ cam |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
2315 |
F osetyl- aluminium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vialphos 80 SP |
chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
2316 |
Fosetyl-aluminium 25% +Mancozeb 45% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Binyvil 70WP |
lem lép hạt/ lúa, chết cây con/ dưa hấu, xì mủ/ sầu riêng; đốm nâu/ thanh long |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến. |
2317 |
Fosetyl-aluminium 30% +Mancozeb 40% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tvzebjapane 70WP |
Đốm nâu/ thanh long |
Công ty CP Newfarm Việt Nam |
2318 |
Fosetyl-aluminium 400g/kg+ Mancozeb 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Anlia 600WG |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTVLD Nhật Mỹ |
2319 |
Fthalide 15% (20%) +Kasugamycin 1.2% (1.2%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kasai 16.2SC, 21.2WP |
16.2SC: đạo ôn/ lúa21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành |
Sumito mo Corporation Vietnam LLC. |
2320 |
Fthalide 200 g/kg +Kasugamycin 20 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Saicado 220WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Vagritex |