Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2281 Fluopyram 200g/l +Tebuconazole 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Luna Experience 400SC Lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2282 Fluopyram 250g/l +Trifloxystrobin 250g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Luna Sensation 500SC Đốm vòng/ khoai tây Bayer Vietnam Ltd (BVL)
2283 Flusilazole (min 92.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh AnRUTA 400EC lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà Công ty TNHH An Nông
2284 Flusilazole (min 92.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Avastar 40EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
2285 Flusilazole (min 92.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Hatsang 40 EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
2286 Flusilazole (min 92.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Isonuta 40EC lem lép hạt/ lúa Công ty CP Lion Agrevo
2287 Flusilazole (min 92.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Nôngiaphúc 400EC đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH TM Thái Phong
2288 Flusilazole (min 92.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Nuzole 40EC lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương Công ty TNHH Phú Nông
2289 Flusilazole 10 g/l + Hexaconazole 30 g/l + Tricyclazole 220 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Avas New 260SC Đạo ôn/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
2290 Flusilazole 100g/l +Propiconazole 300g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Novotsc 400EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Lion Agrevo
2291 Flusilazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/ Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Newthivo 500WP, 525SE, 780WG 500WP: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa525SE: đạo ôn/lúa780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa Công ty TNHH An Nông
2292 Flusulfamide (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Nebijin 0.3DP Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất) Mitsui Chemicals Agro, Inc.
2293 Flutriafol (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Blockan 25SC đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
2294 Flutriafol (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Impact 12.5 SC rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa Công ty TNHH FMC Việt Nam
2295 Flutriafol (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh T-Control 25SC Thán thư/cà phê Công ty CP Nông dượcNhật Thành
2296 Flutriafol 30% +Tricyclazole 40% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Victodo 70WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty CP Long Hiệp
2297 Flutriafol 300 g/kg +Tricyclazole 400 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Fiwin 700WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Minh Long
2298 Fluxapyroxad (min 98%) 167g/l + Pyraclostrobin 333g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Priaxor 500SC Thán thư/cà phê, hồ tiêu BASF Vietnam Co., Ltd.
2299 Folpet (min 90%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Folcal 50WP xì mủ/ cao su Công ty TNHH UPL Việt Nam
2300 Folpet (min 90%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Folpan 50 WP, 50 SC 50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành Công ty TNHH Adama Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi