2261 |
Fenoxanil 20% (200g/l) +Kresoxim-methyl 6% (60g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Okasa one 260SC |
Thán thư/ dưa hấu |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
2262 |
Fenoxanil 220g/l +Ningnanmycin 30g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh VictoryUSA 250SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Cong ty TNHH TM SX Thôn Trang |
2263 |
Fenoxanil 200g/l + Oxolinic acid 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Farmer 400SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
2264 |
Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fob 500SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
2265 |
Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Sulfur 300g/l (350g/kg) + Tricyclazole 50g/l (200g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kitini super 450SC, 750WP |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
2266 |
Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Tricyclazo le 250g/l (500g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Map Famy 35SC, 700WP |
đạo ôn/ lúa |
Map Pacific Pte Ltd |
2267 |
Fenoxanil 150g/l + Tricyclazole 350g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bixanil 500SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
2268 |
Ferimzone (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sumiferi 30WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
2269 |
Florfenicol (min 99%) 5g/kg +Kanamycin sulfate 15g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh USAflotil 20WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Trường Sơn |
2270 |
Fluazinam (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Lk-Chacha 300SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
2271 |
Fluazinam (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Porsche 50SC |
Sương mai/ khoai tây |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
2272 |
Fluazinam (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Preguard 500SC |
Giả sương mai/ dưa hấu |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
2273 |
Fluazinam (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TT-amit 500SC |
đạo ôn, khô vằn/lúa; phấn trắng/ nho |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
2274 |
Fluazinam 400 g/l (500g/kg) + Metalaxyl-M 80 g/l (180g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Furama 480SC, 680WP |
480SC: Đốm lá/ ngô, mốc sương/ khoai tây, lem lép hạt/lúa; loét sọc mặt cạo/ cao su680WP: Đốm lá/ ngô, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; mốc sương/ khoai tây; đốm vòng/ khoai môn; loét sọc miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
2275 |
Fludioxonil (min 96.8%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Thaxonil 500WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
2276 |
Flumorph (min 96%) 10% +Metalaxyl-M 5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Q-Metano 15WP |
Rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Agrohao Việt Nam |
2277 |
Fluopicolide (min 97%)44.4 g/kg + Fosetyl- alumilium 666.7 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Profiler 711.1WG |
Sương mai/bắp cải, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa, xì mủ/cam; sương mai/vải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
2278 |
Fluopicolide 62.5g/l + Propamocarb hydrochloride 625g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Infnito 687.5SC |
Mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu, dưa chuột, bắp cải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
2279 |
Fluopicolide 62.5g/l + Propamocarb hydrochloride 625g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Paloride 687.5SC |
Giả sương mai/ dưa hấu |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
2280 |
Fluopyram (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Velum Prime 400SC |
Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê, bắp cải, chuối, bưởi, cà chua |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |