2241 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kasoto 200SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
2242 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Naxanil 20SC |
Đạo ôn/ lúa |
Nanjing Agrochemical Co., Ltd |
2243 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nero 400SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
2244 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Redrice 200SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
2245 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sako 25WP |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
2246 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Taiyou 20SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
2247 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TT Goldleaf 20SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
2248 |
Fenoxanil 200 g/l +Hexaconazole 50 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fortuna 250SC |
Phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam |
2249 |
Fenoxanil 200 g/l +Hexaconazo le 100 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TT Keep 300SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
2250 |
Fenoxanil 250g/l +Hexaconazole 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hutajapane 300SC |
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM SXThôn Trang |
2251 |
Fenoxanil 300g/l +Hexaconazole 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Xanilzol 500SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
2252 |
Fenoxanil 50g/l +Isoprothiolane 300g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ninja 35EC |
đạo ôn/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
2253 |
Fenoxanil 100g/l +Isoprothiolane 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fenolan 500EC |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Á ChâuHoá Sinh |
2254 |
Fenoxanil 100g/l +Isoprothiolane 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Isoxanil 50EC |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
2255 |
Fenoxanil 60g/l +Isoprothiolane 300g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Feliso 360EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
2256 |
Fenoxanil 50g/l +Isoprothiolane 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Credit 450EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
2257 |
Fenoxanil 250g/kg +Kasugamycin 18g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Feno super 268WP |
đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
2258 |
Fenoxanil 250g/kg +Kasugamycin 18g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fenoba 268WP |
Thối nhũn/ cải bắp |
Công ty TNHH Phú Nông |
2259 |
Fenoxanil 250g/kg +Kasugamycin 18g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newfeno 268WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP S New Rice |
2260 |
Fenoxanil 20% (200g/l) +Kresoxim-methyl 6% (60g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Masterone 26SC |
Thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Master AG |