| 2221 |
Erythromycin (min 98%) 10g/kg + Streptomycin sulfate 20g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Apolits 30WP |
Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm hồng/cam |
Công ty CP Trường Sơn |
| 2222 |
Ethaboxam (min 99.6%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Danjiri 10 SC |
mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu; cháy lá/ khoai môn; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
| 2223 |
Ethylicin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Galoa 80EC |
Bạc lá/ lúa |
Công ty CP Enasa Việt Nam |
| 2224 |
Etridiazole (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Terrazole 35WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
| 2225 |
Eugenol (min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Genol 1.2SL |
giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
| 2226 |
Eugenol (min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Lilacter 0.3 SL |
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồ |
Công ty TNHH VT NN Phương Đông |
| 2227 |
Eugenol (min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Piano 18EW |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành |
Công ty TNHH An Nông |
| 2228 |
Eugenol (min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh PN-Linhcide 1.2 EW |
khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột;đốm nâu,đốm xám/chè;phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
| 2229 |
Famoxadone 450g/kg +Hexaconazole 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Famozol 700WP |
Sương mai/ khoai tây, thán thư/ hồ tiêu |
Công ty TNHH An Nông |
| 2230 |
Famoxadone 300 g/l +Oxathiapiprolin 30 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Zorvec® Encantia®330SE |
Sương mai/ cà chua, khoai tây, dưa chuột |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |
| 2231 |
Fenaminstrobin (min 98%)2.5% + Tricyclazole 22.5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Aiker Top 25SC |
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM Phát An |
| 2232 |
Fenbuconazole (min 98.7%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Indar® 240 SC |
Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài |
Corteva Agriscience Netherlands B.V. |
| 2233 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh BN-Fepro 20SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
| 2234 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fendy 25WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH QTNông nghiệp vàng |
| 2235 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fenogold 250EC, 300WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTVBông Sen Vàng |
| 2236 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Haras 200SC |
Đạo ôn/lúa |
Shanghai Synagy Chemicals co., Ltd. |
| 2237 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fenoxa super 200SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản |
| 2238 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fexanil 200SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
| 2239 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Headway 200SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH thuốc BVTVMekong |
| 2240 |
Fenoxanil (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Katana 20SC |
đạo ôn/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |