2201 |
Dimethomorph 12% +Mancozeb 48% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TV Morph 60WP |
Phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty CP Newfarm Việt Nam |
2202 |
Dimethomorph 12% +Pyraclostrobin 6.7% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bavimin gold 18.7WG |
Phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH NN Công nghệ cao Bản Việt |
2203 |
Dimethomorph 12% +Pyraclostrobin 6.7% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Travost 18.7WG |
Giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH BVTV Thảo Điền |
2204 |
Dimethomorph 380g/kg (38%) + Pyraclostrobin 100g/kg (10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newtrobin 480WG |
Sương mai/cà chua |
Công ty CP S New Rice |
2205 |
Dimethomorph 380g/kg (38%) + Pyraclostrobin 100g/kg (10%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Omega-downy rust 48WG |
Rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
2206 |
Dimethomorph 140 g/l +Pyraclostrobin 80 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dimebin 220SC |
Rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH MTV Lucky |
2207 |
Dimethomorph 200g/kg +Ziram 600g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Libero 800WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
2208 |
Diniconazole (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dana-Win 12.5 WP |
Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
2209 |
Diniconazole (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Danico 12.5WP |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
2210 |
Diniconazole (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nicozol 12.5WP, 25SC |
25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc 12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc |
Công ty CP Thanh Điền |
2211 |
Diniconazole (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sumi-Eight 12.5 WP |
Rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ cao su |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
2212 |
Dithianon (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nakano 50WP |
Đốm lá/ lạc, sương mai/ khoai tây |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
2213 |
Dithianon (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Phuc dao 42.2SC |
Thán thư/cà phê |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
2214 |
Edifenphos (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vihino 40 EC |
Đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
2215 |
Edifenphos 200g/l +Isoprothiolane 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh DifUSAn 40 EC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
2216 |
Epoxiconazole (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cazyper 125 SC |
Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
2217 |
Epoxiconazole (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Expostar 125SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân |
2218 |
Epoxiconazole (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Opus 75EC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
2219 |
Epoxiconazole 50g/l +Pyraclostrobin 133g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Pirastar 183SE |
Rỉ sắt/ cà phê |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
2220 |
Erythromycin 200g/kg +Oxytetracycline 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hope Life 450WP |
Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; thối đen/bắp cải; sương mai/cà chua; héo cây con/ dưa hấu; thối củ/gừng; thối nhũn/ hành; thối quả/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |