2181 |
Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Tricyclazole 450g/l (650g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dovabeam 600SC, 800WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
2182 |
Difenoconazole 150g/kg +Tricyclazole 460g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Imperial 610WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
2183 |
Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Salame 602WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
2184 |
Dimethomorph (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Carlotta 80WG |
Thán thư/xoài |
Công ty TNHH Radiant AG |
2185 |
Dimethomorph (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cylen 500WP |
Mốc sương/ cà chua |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
2186 |
Dimethomorph (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Insuran 50WG |
mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su; xì mủ/ sầu riêng, bưởi, ca cao; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu riêng, |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
2187 |
Dimethomorph (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Metho fen 50SC |
Sương mai/cà chua |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
2188 |
Dimethomorph (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Morphelmer 500WP |
Giả sương mai/ dưa hấu |
Công ty TNHH B.Helmer |
2189 |
Dimethomorph (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Newsuran 500WG |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Tấn Hưng Việt Nam |
2190 |
Dimethomorph (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Phytocide 50WP |
giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
2191 |
Dimethomorph (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rotamorph 500SC |
Rỉ sắt/cà phê |
Rotam Asia Pacific Limited |
2192 |
Dimethomorph (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Thomor-TAT 100SC |
Giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH TAT Hà Nội |
2193 |
Dimethomorph (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Vtsuzan 500WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
2194 |
Dimethomorph 200 g/l +Fluazinam 200 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Banjo Forte 400SC |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
2195 |
Dimethomorph 9% (90g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Acrobat MZ 90/600 WP |
sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
2196 |
Dimethomorph 9% (90g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hoda 690WP |
Thán thư/ xoài |
Công ty CP BVTV ATC |
2197 |
Dimethomorph 9% (90g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nekko 69WP |
Sương mai/hoa hồng |
Công ty TNHH Giải pháp Nông nghiệp Việt Nam |
2198 |
Dimethomorph 9% (90g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Omega-downy 69WP |
Thán thư/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
2199 |
Dimethomorph 10% (100g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Andibat 700WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
2200 |
Dimethomorph 10% (100g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Diman bul 70WP |
chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng |
Agria SA. |