2161 |
Difenoconazole 20g/l (50.5g/kg) + Propiconazole 150g/l (0.5g/kg) + Prochloraz 150g/l (504g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilobama 320EC, 555WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
2162 |
Difenoconazole 100g/l +Propiconazole 200g/l +Tebuconazole 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilcrown super 350EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP VT BVTV Hà Nội |
2163 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh T-supernew 350EC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc |
Công ty CP SX - TM - DVNgọc Tùng |
2164 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kobesuper 350EC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
2165 |
Difenoconazole 100g/l +Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Goltil super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
2166 |
Difenoconazole 100g/l +Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilplus super 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
2167 |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilbluesuper 300EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
2168 |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Gone super 350EC |
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
2169 |
Difenoconazole 155g/l +Propiconazole 155g/l +Tebuconazole 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Amicol 360EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
2170 |
Difenoconazole 140g/l + Propiconazole 120g/l + Tebuconazole 140g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilasiasuper 400EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
2171 |
Difenoconazole 5g/l + Propiconazole 165g/l Tricyclazole 430g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Fiate 600SE |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
2172 |
Difenoconazole 10% + Pyraclostrobin 15% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ditrobin 25SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Vĩnh Nông Phát |
2173 |
Difenoconazole 10% + Pyraclostrobin 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Q-Bingo 30WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
2174 |
Difenoconazole 15% (150g/l) + Tebuconazole 15% (150g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dasuwang 30EC |
đốm lá/ lạc |
FarmHannong Co., Ltd. |
2175 |
Difenoconazole 15% (150g/l) + Tebuconazole 15% (150g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TilvilUSA 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
2176 |
Difenoconazole 20% +Tebuconazole 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tintin Super 40SC |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam |
2177 |
Difenoconazole 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Latimo super 500WP, 780WG |
500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn, lem lép hạt/ lúa780WG: lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
2178 |
Difenoconazole 150g/l +Tricyclazole 350g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Gold-chicken 500SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
2179 |
Difenoconazole 265.5g/l (30g/kg), (25g/l) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Supergold266ME, 300WP, 425SC |
266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa425SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
2180 |
Difenoconazole 150g/kg (150 g/l) + Tricyclazole 450g/kg (450g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cowboy 600WP, 600SE |
600SE: đạo ôn/ lúa600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |