2141 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sunzole 30EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Sundat (S) PTe Ltd |
2142 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tien super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê |
2143 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilbest super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
2144 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilcalisuper 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA |
2145 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tileuro super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
2146 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilfugi 300 EC |
lem lép hạt, khô vằn, đốm nâu/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
2147 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tinitaly surper 300EC, 300SE |
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
2148 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilt Super® 300EC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
2149 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tinmynew Super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
2150 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tittus super 300EC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
2151 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tstil super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
2152 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Uni-dipro 300EC |
khô vằn, lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
2153 |
Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole150gl (150g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Superone 300EC, 300WP |
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
2154 |
Difenoconazole 260g/l +Propiconazole 190g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tilindia super 450EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
2155 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tiptop gold 400EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
2156 |
Difenoconazole 15% +Propiconazole 15% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Happyend 30EC |
khô vằn/ lúa |
FarmHannong Co., Ltd. |
2157 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 160g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nôngiabảo 310EC |
Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
2158 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 170g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Canazole super 320EC |
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP TST Cần Thơ |
2159 |
Difenoconazole 155g/l (150g/l) + Propiconazole 150g/l (200g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Tiljapanesuper 305SC, 350EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
2160 |
Difenoconazole 200g/l +Propiconazole 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Atintin 400EC |
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |