| 2121 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cure supe 300 EC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà phê; phấn trắng/ điều, thán thư/ điều |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| 2122 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Daiwanper 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Futai |
| 2123 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Famertil 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
| 2124 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hotisco 300EC |
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Đồng Xanh |
| 2125 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Iso tin 300EC |
khô vằn /lúa |
Cong ty CP BVTV An Hưng Phát |
| 2126 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Jasmine 300SE |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
| 2127 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Jettilesuper 300EC |
Lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Công ty CP Lan Anh |
| 2128 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Jiasupper 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
| 2129 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kanavil 300EC |
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ lạc |
Công ty TNHH Kiên Nam |
| 2130 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kimsuper 300EC |
thán thư/điều |
Công ty CP Nông dược Agriking |
| 2131 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Map super 300 EC |
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng, hoa cúc; vàng rụng lá/cao su |
Map Pacific Pte Ltd |
| 2132 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nbctifsuper 300EC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Nam Bắc |
| 2133 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ni-tin 300EC |
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô quả/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
| 2134 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Prodifad 300EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
| 2135 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Sagograin 300EC |
lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Cong ty CP BVTV Sài Gòn |
| 2136 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Scooter 300EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, ngô; đốm vòng/ khoai lang |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| 2137 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Still liver 300ME |
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
| 2138 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Super-kostin 300 EC |
lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH OCI Việt Nam |
| 2139 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Supertim 300EC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
| 2140 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Superten 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |