Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2101 Difenoco nazole 133g/l + Hexaconazole 50g/l + Propiconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sieuvil 333EC Lem lép hạt/lúa Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
2102 Difenoco nazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Prohed 400EC Khô vằn/ lúa Công ty CP Nông Tín AG
2103 Difenoco nazole 37g/l +Hexaconazole 63g/l +Tricyclazole 300g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Ensino 400SC đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Enasa Việt Nam
2104 Difenoco nazole 100g/kg +Hexaconazole 100g/kg +Tricyclazole 450g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Super tank 650WP Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
2105 Difenoco nazole 150g/kg +Isoprothiolane 400g/kg +Propiconazole 150g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Alfavin 700WP đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH - TM Tân Thành
2106 Difenoco nazole 7.5% +Isoprothiolane 12.5% + Tricyclazole 20% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Babalu 40WP đạo ôn, lem lép hạt /lúa Công ty TNHH Nam Bộ
2107 Difenoco nazole 100g/kg + Isoprothiolane 150g/kg + Tricyclazole 350g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bankan 600WP Đạo ôn/lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
2108 Difenoconazole 75g/l (75g/kg) + Isoprothiolane 125g/l (125g/kg) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bump gold 40SE, 40WP Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH ADC
2109 Difenoconazole 15% +Isoprothiolane 25% +Tricyclazole 40% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Edivil 80WP đạo ôn/ lúa Công ty TNHH TM Tân Thành
2110 Difenoconazole 15% +Isoprothiolane 25% +Tricyclazole 40% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sapfijl 80WP đạo ôn/ lúa Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang
2111 Difenoconazole 5g/kg + Isoprothiolane 295g/kg + Tricyclazole 550g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bimstar 850WP đạo ôn/ lúa Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
2112 Difenoconazole 125g/l +Kasugamycin 50g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sconew 175SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Vipes Việt Nam
2113 Difenoconazole 150 g/l +Picoxystrobin 250 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Teacher 400SC Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
2114 Difenoconazole 120g/l +Picoxystrobin 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sagoperfect 320SC Thán thư/cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn
2115 Difenoconazole 7.5%+Prochloraz 17.5% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Coperatv 25SC Đốm đen/ hoa hồng Công ty CP Newfarm Việt Nam
2116 Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Acsupertil 300EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều Công ty TNHH MTV Lucky
2117 Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Arytop 300 EC lem lép hạt/ lúa Arysta LifeScience VietnamCo., Ltd
2118 Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Autozole 300EC lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt
2119 Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Boom 300EC khô vằn/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
2120 Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Bretil Super 300EC khô vằn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH – TM Nông Phát
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi