Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2081 Cytokinin (Zeatin) (min 99%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Geno 2005 2 SL tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
2082 Cytokinin (Zeatin) (min 99%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sincocin 0.56 SL tuyến trùng, nấm FUSArium sp. gây bệnh thối rễ/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa Công ty CP Cali Agritech USA
2083 Cytosinpeptidemycin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sat 4 SL bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sươn Công ty TNHH Nam Bắc
2084 Dazomet (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Basamid Granular 97MG Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm FUSArium sp/ hoa cúc Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd
2085 Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh GC-3 83SL phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột Công ty TNHH Ngân Anh
2086 Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m- pentadecadienyl resorcinol 50g/ Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sông Lam 333 50EC khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long
2087 Didecyldimethylammonium chloride (min 76.6%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sporekill 120SL Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.
2088 Difenoconazole (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Amber 250EC Thán thư/ hồ tiêu Công ty TNHH Western Agrochemicals
2089 Difenoconazole (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Divino 250EC đạo ôn/lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam
2090 Difenoconazole (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Goldnil 250EC đạo ôn/ lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
2091 Difenoconazole (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kacie 250EC lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/ lạc Công ty CP Nông dược Việt Nam
2092 Difenoconazole (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Nemo 250EC Đốm đen/ hoa hồng Công ty TNHH Đầu tư và PTNgọc Lâm
2093 Difenoconazole (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Scogold 300EC lem lép hạt/lúa Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
2094 Difenoconazole (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Score® 250EC mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây xanh, thuốc lá; thán thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
2095 Difenoconazole 12% +Fenoxanil 20% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Feronil 32EC Đạo ôn/ lúa Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng
2096 Difenoconazole 170g/l +Fenoxanil 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Lotuscide 370EC Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng
2097 Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tecnoto 300EC đốm lá/ ngô, thán thư/ điều, cà phê Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng.
2098 Difenoconazole 50g/l +Hexaconazo le 100g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Longanvingold 150SC Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu Công ty TNHH MTV BVTVLong An
2099 Difenoconazole 250g/l +Hexaconazole 83g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Koromin 333EC Lem lép hạt/ lúa Công ty CP Nông dược Việt Nam
2100 Difenoco nazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Center super 333EC lem lép hạt/lúa Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi