Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
2061 Cymoxanil 40g/kg +Mancozeb 720g/kg +Metalaxyl 40g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Ridoxanil 800WP loét sọc mặt cạo/cao su Công ty CP Cali Agritech USA
2062 Cymoxanil 60g/kg +Propineb 640g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Antramix 700WP khô vằn/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
2063 Cymoxanil 60 g/kg +Propineb 700g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tracomix 760WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
2064 Cymoxanil 60 g/kg +Propineb 700g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vival 760WP Đốm lá/ lạc; phấn trắng/cao su Công ty CP Nông dược HAI
2065 Cymoxanil 8% + Propineb70% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Rudy 78WP Sương mai/ khoai tây, thán thư/ điều Công ty CP Cửu Long
2066 Cyproconazole 50g/l +Hexaconazole 50g/l +Tricyclazole 250g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Thecyp 350SE Đạo ôn/ lúa Công ty CP Nông tín AG
2067 Cyproconazole 75 g/kg +Mancozeb 700 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Zenlovo 775WP Rỉ sắt/ đậu tương, đốm đen/hoa cúc Công ty CP Nông nghiệp HP
2068 Cyproconazole 80 g/l + Picoxystrobin 200 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Acapela System® 280SC Lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam
2069 Cyproconazole 80 g/l + Picoxystrobin 200 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Picosuper 280SC Gỉ sắt/đậu tương, đạo ôn, lem lép hạt/lúa Công ty TNHH Phú Nông
2070 Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Forlita Gold 330EC Khô vằn/ lúa Công ty TNHH Phú Nông
2071 Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Neutrino 330EC Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Lion Agrevo
2072 Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Nevo® 330EC Khô vằn, lem lép hạt, thối thân/lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
2073 Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Newyo 330EC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH An Nông
2074 Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sopha 330EC Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê Công ty CP Nông nghiệp HP
2075 Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Tigh super 330EC Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH TM Tân Thành
2076 Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Protocol 340 EC Lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH - TM Nông Phát
2077 Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 270g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Cy-pro 350EC Phấn trắng/hoa hồng Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
2078 Cyproconazole 10g/kg (80g/l) + Propiconazole 250g/kg (250g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Newsuper 260WG, 330EC 260WG: lem lép hạt/lúa330EC: khô vằn/ lúa Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
2079 Cyprodinil 500 g/kg + Myclobutanil 50 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Mydinil 550WP Đốm lá/ đậu tương, đốm đen/ hoa hồng, sương mai/ khoai tây Công ty TNHH An Nông
2080 Cytokinin (Zeatin) (min 99%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Etobon 0.56SL tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng Công ty TNHH Được Mùa
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi