2041 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cajet-M10 72WP |
chết dây/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; đốm lá/lạc, rỉ sắt/ đậu tương |
Công ty CP TST Cần Thơ |
2042 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Carozate 72WP |
Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương mai/ khoai tây |
Công ty TNHH Sản phẩmCông nghệ cao |
2043 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Curzate®-M8 72 WP |
Chết héo dây/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |
2044 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cycozeb 720WP |
Sương mai/khoai tây |
Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ |
2045 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cymanil 720WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP NN CMP |
2046 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cymoplus 720WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
2047 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Dolphin 720WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
2048 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Iprocyman 72WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty CP Futai |
2049 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Jack M9 72 WP |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
2050 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kanras 72WP |
Sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty TNHH Việt Thắng |
2051 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Manconil 72WP |
Chết nhanh/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP Global Farm |
2052 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Navi-M8 72WP |
Sương mai/khoai tây |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
2053 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Niko 72WP |
Sương mai/ hoa hồng |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
2054 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Razocide 720WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
2055 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Simolex 720WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
2056 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Victozat 72WP |
Phấn trắng/ hoa hồng, rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ khoai tây |
Công ty CP Long Hiệp |
2057 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Xanized 72 WP |
loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
2058 |
Cymoxanil 8% + Mancozeb67% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cyzate 75WP |
chết nhanh/ hồ tiêu, rỉ sắt/lạc |
Công ty TNHH Thuốc BVTVBông Sen Vàng |
2059 |
Cymoxanil 8% (8%) +Macozeb 60% (64%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Kin-kin Bul 68WG, 72WP |
72WP: vàng rụng lá/cao su, sương mai/ khoai tây 68WG: chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây; loét sọc mặt cạo/cao su |
Agria S.A |
2060 |
Cymoxanil 5% + Mancozeb68% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Nautile 73WG |
Chết chậm/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |