2021 |
Cuprous Oxide 60% +Dimethomorph 12% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Eddy 72WP |
Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây; vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
2022 |
Cyazofamid (min 93.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Ranman 10 SC |
sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả sương mai/ dưa chuột. |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
2023 |
Cyazofamid (min 93.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Camaro 100SC |
Giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH Được Mùa |
2024 |
Cyazofamid (min 93.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Foxpro 100SC |
Giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
2025 |
Cyazofamid (min 93.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Hafamid 100SC |
Giả sương mai/dưa chuột |
Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Lan |
2026 |
Cyazofamid (min 93.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh NewFami 100SC |
Sương mai/ cà chua |
Công ty CP S New Rice |
2027 |
Cyazofamid (min 93.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Rancher 100 SC |
Sương mai/ vải |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
2028 |
Cyazofamid (min 93.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Shield-fast 200SC |
Sương mai/cà chua |
Cong ty TNHH SX và TM RVAC |
2029 |
Cyazofamid 85 g/l +Cymoxanil 170 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Pilarzox 255SC |
Sương mai/ khoai tây |
Pilarquim (Shanghai) Co., Ltd |
2030 |
Cyazofamid 8% +Dimethomorph 32% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Akita-Konho 40SC |
Sương mai/vải |
Công ty TNHH BVTV AkitaViệt Nam |
2031 |
Cyazofamid 5% +Fluazinam 25% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Pickup 30SC |
Đốm đen/hoa hồng |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
2032 |
Cyazofamid 100 g/l +Flumorph (min 96%) 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cyfamo 300SC |
Giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
2033 |
Cyazofamid 10% +Pyraclostrobin 25% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Globole Master 35S C |
Phấn trắng/dưa chuột |
Công ty TNHH A2T Việt Nam |
2034 |
Cyflufenamid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cyflamid 5EW |
Phấn trắng/dưa chuột |
Sumitomo Corporation VietnamLLC |
2035 |
Cymoxanil 25% +Famoxadone 25% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh TT-Taget 50WG |
đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
2036 |
Cymoxanil 30% (300g/kg) + Famoxadone 22.5% (225g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Equation® 52.5WG |
khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |
2037 |
Cymoxanil 30% (300g/kg) + Famoxadone 22.5% (225g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Cyfa 525WG |
Rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Á ChâuHoá Sinh |
2038 |
Cymoxanil 30% (300g/kg) + Famoxadone 22.5% (225g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Teamwork 525WG |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
2039 |
Cymoxanil 8% +Fosetyl-aluminium 64% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Foscy 72 WP |
chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Đồng Xanh |
2040 |
Cymoxanil 8% (80g/kg) +Mancozeb 64% (640g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ bệnh Bigzeb 72WP |
Rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP Bigfive VN |