Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
1981 Copper Oxychloride (min Cu 55%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Epolists 85WP bạc lá/lúa, rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều Công ty CP Thanh Điền
1982 Copper Oxychloride (min Cu 55%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Incopper 85WP Rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Khử trùng Nam Việt
1983 Copper Oxychloride (min Cu 55%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Isacop 65.2WG thán thư/cà phê Isagro S.p.A
1984 Copper Oxychloride (min Cu 55%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh PN-Coppercide 5oWp đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
1985 Copper Oxychloride (min Cu 55%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Romio 300WP sương mai/ khoai tây Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
1986 Copper Oxychloride (min Cu 55%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Supercook 85WP đốm lá/lạc Công ty CP BVTV An Hưng Phát
1987 Copper Oxychloride (min Cu 55%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Vidoc 30 WP mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
1988 Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Dosay 45 WP sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su Agria S.A
1989 Copper Oxychloride 16% +Kasugamycin 0.6% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh New Kasuran 16.6WP bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ cà phê Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
1990 Copper Oxychloride 45% +Kasugamycin 2% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Copper gold 47WP Nấm hồng/ cà phê Công ty TNHH Nam Bắc
1991 Copper Oxychloride 45% +Kasugamycin 2% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kargate 470WP Phấn trắng/ hoa hồng Công ty TNHH B.Helmer
1992 Copper Oxychloride 45% +Kasugamycin 5% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh BL. Kanamin 50WP phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
1993 Copper Oxychloride 45% +Kasugamycin 5% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Kasuran 50WP Cháy lá do vi khuẩn Pseudomonas spp/ cà phê, bệnh thối do vi khuẩn/ đậu tương Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
1994 Copper Oxychloride 755g/kg + Kasugamycin 20g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Reward 775WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
1995 Copper Oxychloride 39% +Mancozeb 30% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh CocMan 69 WP lem lép hạt/ lúa Công ty TNHH Adama Việt Nam
1996 Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Cupenix 80 WP mốc sương/ khoai tây Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
1997 Copper Oxychloride 47% +Metalaxyl 8% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Coup 55WP Chết nhanh/hồ tiêu; sương mai/khoai tây Công ty CP Khử trùng Nam Việt
1998 Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Viroxyl 58 WP sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam
1999 Copper Oxychloride 60% +Oxolinic acid 10% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Sasumi 70WP bạc lá/ lúa Công ty TNHH Hóa chấtSumitomo Việt Nam
2000 Copper Oxychloride 6.6% +Streptomycin 5.4% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ bệnh Batocide 12 WP bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi