4141 |
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Ademon super 22.43SL |
Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
4142 |
(Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium-2,4 Dinitrophenol 1. |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Dekamon 22.43 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
P.T.Harina Chemicals Industry |
4143 |
1-Triacontanol (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Tora 1.1SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, ngô, ớt, xoài, hồ tiêu |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
4144 |
Uniconazole (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Sarke 5WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
4145 |
Uniconazole (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Stoplant 5WP |
điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc |
Công ty CP Đồng Xanh |
4146 |
Methyl Eugenol |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Chất dẫn dụ côn trùng Jianet 50EC |
ruồi đục quả/ roi, dưa hấu |
Công ty CP Jianon Biotech (VN) |
4147 |
Methyl Eugenol 75% +Dibrom 25% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Chất dẫn dụ côn trùng Vizubon D AL |
ruồi đục quả/ bưởi |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
4148 |
Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%. |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Chất dẫn dụ côn trùng Acdruoivang 900 OL |
ruồi đục quả/ cây có múi |
Công ty TNHH MTV Lucky |
4149 |
Methyl Eugenol 75% + Naled 25% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Chất dẫn dụ côn trùng Dacusfly 100SL |
ruồi đục quả/thanh long |
Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa |
4150 |
Methyl Eugenol 90% + Naled 5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Chất dẫn dụ côn trùng Flykil 95EC |
ruồi đục quả/ ổi |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
4151 |
Methyl Eugenol 900g/l + aled 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Chất dẫn dụ côn trùng T-P Nongfeng 950SL |
ruồi đục quả/ nhãn |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
4152 |
Methyl Eugenol 700g/l +Propoxur 100 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Chất dẫn dụ côn trùng Dr.Jean 800EC |
ruồi đục quả/ cam |
Công ty TNHH US.Chemical |
4153 |
Protein thuỷ phân |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Chất dẫn dụ côn trùng Ento-Pro 150SL |
ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt |
Viện Bảo vệ thực vật |
4154 |
Cafein 1.5% + NicotineSulfate 0.3% + Azadirachtin0.08% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Tob 1.88GR |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi |
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
4155 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Andolis 120AB, 190BB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
4156 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Anhead 12GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
4157 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Assail 12.5GB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
4158 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc BN-Meta 18GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
4159 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Bolis 12GB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Cong ty TNHH ADC |
4160 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Bombay-ấn độ 13BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |