4121 |
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Plastimula 1SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
4122 |
Prohexadione calcium (min 88%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Biolight 100WP |
Điều hoà sinh trưởng/lạc |
Công ty CP BVTV ATC |
4123 |
Pyraclostrobin (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Headline 100CS, 200FS, 250EC |
100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm vòng/ cà chua, phấn trắng/dưa chuột200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô 250EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương, lạc |
BASF Vietnam Co., Ltd |
4124 |
Pyraclostrobin (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Pyrolax 250EC |
kích thích sinh trưởng/ lạc, thán thư/ cà phê, hồ tiêu |
Yongnong Biosciences Co., Ltd. |
4125 |
Pyraclostrobin (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Toga 250EC |
kích thích sinh trưởng/ngô |
Công ty CP Nông dược HAI |
4126 |
Pyraclostrobin (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Throne 250EC |
kích thích sinh trưởng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
4127 |
Pyraclostrobin 133g/l +Epoxiconazole 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Opera 183SE |
Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê, khô vằn/ ngô, thán thư/ hồ tiêu |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
4128 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate 3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P-Nitrophenolate 9g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Atonik 1.8SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh |
Công ty TNHH ADC |
4129 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng ACXONICannong 1.8SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
4130 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Ausin 1.8 EC |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Forward International Ltd |
4131 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gonik 1.8 SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH TM-SX GNC |
4132 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Katonic-TSC 1.8SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
4133 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate 6g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 12g/l + Sodium-P-Nitrophenolate 18g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Better 3.6SL |
kích thích sinh trưởng/ lạc, hoa hồng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
4134 |
Sodium-O-Nitrophenolate0.71% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.23% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Alsti 1.4 SL |
kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa |
Công ty TNHH Sản phẩmCông Nghệ Cao |
4135 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Kithita 1.4 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
4136 |
Sodium-P-nitrophenolate 9g/l + Sodium-O- nitrophenolate 6g/l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3g/l + Sali |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng AGN-Tonic 18.5SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
4137 |
Sodium-5- Nitroguaiacolate(Nitroguaiacol) 0.3% +Sodium-O- Nitrophenolate(Nitrophenol) 0.6% +Sodium-P |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Daiwanron 1.95SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Futai |
4138 |
Sodium-5- Nitroguaiacolate(Nitroguaiacol) 0.3% +Sodium-O- Nitrophenolate(Nitrophenol) 0.6% +Sodium-P |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Dotonic 1.95 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
4139 |
Sodium-5- Nitroguaiacolate(Nitroguaiacol) 0.3% +Sodium-O- Nitrophenolate(Nitrophenol) 0.6% +Sodium-P |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Jiadonix 1.95 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
4140 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% (3g/l) + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.1 |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Litosen 0.59 GR, 1.95EC |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Forward International Ltd |