4181 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Sneo-lix 120AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
4182 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Tatoo 150AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
4183 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Tomahawk 4GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
4184 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Toxbait 120AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng |
4185 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc T-P odix 120GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
4186 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc TRIOC annong 12WG, 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
4187 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Trumso 222AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
4188 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Tulip 15AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
4189 |
Metaldehyde (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Yellow-K 12GB, 250SC |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
4190 |
Metaldehyde 145 g/kg +Abamectin 5 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Capover 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
4191 |
Metaldehyde 4.5% +Carbaryl 1.5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Superdan 6GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
4192 |
Metaldehyde 7% + Carbaryl3% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Mecaba 10GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
4193 |
Metaldehyde 10% +Carbaryl 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Omega-Snail 30GR |
Ốc sên/ phong lan |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
4194 |
Metaldehyde 40% +Carbaryl 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Kiloc 60WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
4195 |
Metaldehyde 10% +Niclosamide 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc MAP Pro 30WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
4196 |
Metaldehyde 10g/kg +Niclosamide 690g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Capgold 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
4197 |
Metaldehyde 10g/kg +Niclosamide 740g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Pizza 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SXThôn Trang |
4198 |
Metaldehyde 50g/kg +Niclosamide 700g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Radaz 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
4199 |
Metaldehyde 6g/kg (1g/kg), (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg (704g/kg), (1g/kg); (255g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc Vịt Đỏ 12BR, 705WP, 153GR, 256EW |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
4200 |
Metaldehyde 50g/kg +Niclosamide-olamine 700g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ ốc TT-occa 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |