| 1 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ababetter 5EC |
nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH MTV Lucky |
| 2 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abacare 5EW |
nhện đỏ/ chè, cam |
Công ty CP Ace Biochem Việt Nam |
| 3 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abafax 1.8EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
| 4 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abagold 65EC |
nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè |
Công ty TNHH thuốc BVTVMekong |
| 5 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abagro 4.0EC |
sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp |
Asiagro Pacific Ltd |
| 6 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abakill 3.6EC, 10WP |
3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH TM DV Nông Hưng |
| 7 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abamec-MQ 50EC |
sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè |
Công ty CP Sunseaco Việt Nam |
| 8 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abamine 3.6EC, 5WG |
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
| 9 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aba-navi 4.0EC |
nhện gié/ lúa |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
| 10 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abapro 5.8EC |
rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam |
Sundat (S) Pte Ltd |
| 11 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abasuper 1.8EC |
sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
| 12 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aba thai 5.4EC |
sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
| 13 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abatimec 3.6EC |
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/cam |
Công ty CP Đồng Xanh |
| 14 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abatin 5.4 EC |
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải |
Map Pacific PTE Ltd |
| 15 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abatox 3.6EC |
bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhệngié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội |
| 16 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abavua 36EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
| 17 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abavec super 5.5EC |
rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
| 18 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abekal 3.6EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông |
| 19 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abinsec 1.8EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
| 20 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abvertin 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |