161 |
Abamectin 1% + Fosthiazate 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Coxbus 11GR |
Tuyến trùng/cà phê |
Công ty TNHH Nam Bắc |
162 |
Abamectin 0.45% +Imidacloprid 1.0% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abamix 1.45WP |
Bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
163 |
Abamectin 10g/l (1.8%) + Imidacloprid 98g/l (25%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Talor 10.8EC, 26.8WP |
10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 26.8WP: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
164 |
Abamectin 10g/l +Imidacloprid 90g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aba-plus 100EC |
bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ đậu tương |
Công ty CP SX TM Bio Vina |
165 |
Abamectin 15g/l +Imidacloprid 90g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emicide 105EC |
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
166 |
Abamectin 30g/l +Imidacloprid 90g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nosauray 120EC |
sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
167 |
Abamectin 37g/l (108g/kg) + Imidacloprid 3g/l (27g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vetsemex 40EC, 135WG |
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 135 |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
168 |
Abamectin 35g/l + Imidacloprid 5g/l + Pyridaben 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nospider 190EC |
nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
169 |
Abamectin 18.5g/l +Imidacloprid 3.5g/l +Pyridaben 5.5gl |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dugamite 27.5EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
170 |
Abamectin 15g/l +Indoxacarb 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sixsess 65EC |
Sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
171 |
Abamectin 36g/l +Indoxacarb 14g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abacarb-HB 50EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
172 |
Abamectin 30g/l +Indoxacarb 60g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Superworm 90SC |
Sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty TNHH TAT Hà Nội |
173 |
Abamectin 9g/l (18g/kg) +Lambda-cyhalothrin 45g/l (72g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Karatimec 54EC, 90WG |
54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa 90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
174 |
Abamectin 36g/l +Lambda-cyhalothrin 39g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Actamec 75EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
175 |
Abamectin 30g/l + Lambda- cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bavella 99.9EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
176 |
Abamectin 30g/l (20g/l), (20g/kg), (10g/l), (1g/l) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/l), (1g/kg), (30g |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kakasuper 85EC, 120EW, 421WP, 41ME, 266SC |
41ME, 85EC, 120EW: sâu cuốn lá/lúa 266SC, 421WP: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
177 |
Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ametrintox 6EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |
178 |
Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aga 25EC |
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
179 |
Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Luckyler 25EC |
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
180 |
Abamectin 1.8% + Matrine0.2% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Miktox 2.0 EC |
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ |
Công ty CP TM BVTV Minh Khai |