141 |
Abamectin 3% +Emamectin benzoate 2% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Uni-dualpack 5EC |
sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
142 |
Abamectin 18g/l (78g/kg) Emamectin benzoate 2g/l (38g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Unimectin 20EC, 116WG |
20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu 116WG: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
143 |
Abamectin 47g/l +Emamectin benzoate 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Voi tuyệt vời 67EC |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
144 |
Abamectin 35g/l + Emamectin benzoate 1g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sieufatoc 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
145 |
Abamectin 42g/l +Emamectin benzoate 0.2g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sitto Password 42.2EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific) |
146 |
Abamectin 10g/kg + Emamectin benzoate 70g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Newmexone 80WG |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Vagritex |
147 |
Abamectin 2% + Emamectin benzoate 1% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hải cẩu 3.0EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
148 |
Abamectin 43g/l + Emamectin benzoate 5g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu S-H Thôn Trang 4.8EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
149 |
Abamectin 18g/l + Emamectin benzoate 2g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TC-Năm Sao 20EC |
bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
150 |
Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vdcpenalduc 145EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
151 |
Abamectin 3% (30g/l) + Etoxazole 12% (120g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu AF-Exatin 15SC |
Nhện đỏ/lạc |
Công ty TNHH Agrifuture |
152 |
Abamectin 3% (30g/l) + Etoxazole 12% (120g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Q-Etosuper 150EC |
Nhện đỏ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
153 |
Abamectin 4% + Etoxazole 16% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bonich 20SC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
154 |
Abamectin 4% + Etoxazole 16% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Etoggo 20SC |
Sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH Nông nghiệpCông nghệ xanh Bắc Giang |
155 |
Abamectin 5% + Etoxazole 35% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tpower 40SC |
Nhện đỏ/ phật thủ |
Công ty CP Nông dược Nhật Thành |
156 |
Abamectin 50 g/l +Etoxazole 110 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Laura 160SC |
Nhện đỏ/ đậu tương |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
157 |
Abamectin 50 g/l + Etoxazole 200 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Atoxa 250SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ |
158 |
Abamectin 0.5% (0.48%) +Fosthiazate 10% (9.25%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abathi 10.5GR, 10ME |
10.5GR: Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu 10ME: Tuyến trùng/hồ tiêu |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
159 |
Abamectin 5 g/kg + Fosthiazate 100 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Foszatin 10.5GR |
Tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ |
160 |
Abamectin 0.45% +Fosthiazate 4.55% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu ADU-Nonema 50GR |
Tuyến trùng/ cà phê |
Công ty TNHH ADU Việt Nam |