Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
4361 Imidacloprid 300g/kg +Metconazole 360g/kg Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ sâu Kola gold 660WP Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH ADC
4362 Imidacloprid 300g/kg +Metconazole 360g/kg Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ sâu Obawin 660WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
4363 Imidacloprid 370g/kg +Metconazole 300g/kg Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ sâu London-anh quốc 670FS Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang
4364 Imidacloprid 233 g/l +Tebuconazole 13 g/l Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ sâu Hektor 246FS Xử lý hạt giống trừ sâu xám/ngô Công ty TNHH UPL Việt Nam
4365 Thiamethoxam (min 95%) Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ sâu Cruiser® 350FS Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
4366 Thiamethoxam (min 95%) Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ sâu DN Affara 25WG Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM DV Đức Nông
4367 Thiamethoxam (min 95%) Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ sâu Reno 350FS Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa Công ty TNHH UPL Việt Nam
4368 Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ sâu Pre-pat 412.5FS Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa Công ty CP Nông Tín AG
4369 Thiamethoxam 250g/l +Difenoconazole 75g/l Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ sâu Anrusher 325FS Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
4370 Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ sâu Cruiser® Plus 312.5FS Xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng, lúa von/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương; xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
4371 Fludioxonil (min 96.8%) Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ bệnh Celest 025FS Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
4372 Fludioxonil 25g/l +Metalaxyl-M 10 g/l Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ bệnh Maxim XL 035 FS Xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ngô Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
4373 Ipconazole (min 95%) Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ bệnh Jivon 6WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Sumitomo Corporation Vietnam lLc.
4374 Isotianil (min 96%) Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ bệnh Routine 200SC Đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống), bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà chua Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4375 Isotianil 200g/l +Trifloxystrobin 80g/l Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ bệnh Routine start 280FS Xử lý hạt giống trừ đạo ôn/lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
4376 Metconazole (min 94%) Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ bệnh Provil super 10SL Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH – TM Tân Thành
4377 Metalaxyl-M (min 91%) Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ bệnh Apron® XL 350ES Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
4378 Metalaxyl (min 95%) Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ bệnh Neutral 317 FS Xử lý hạt giống trừ bệnh bạch tạng/ ngô Công ty TNHH UPL Việt Nam
4379 Metiram complex 650g/kg +Thiamethoxam 150g/kg Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ bệnh BiwonUSA 800WP Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
4380 Oxathiapiprolin (min 95%) Thuốc xử lý hạt giống Thuốc trừ bệnh LumisenaTM 200FS Xử lý hạt giống trừ bệnh sọc lá/ ngô Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi