181 |
Abamectin 20g/l (2.0%) +Matrine 2g/l (0.2%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sudoku 22EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
182 |
Abamectin 20g/l (2.0%) +Matrine 2g/l (0.2%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tramictin 2.2EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH TM SXThôn Trang |
183 |
Abamectin 35g/l + Matrine1g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Newlitoc 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
184 |
Abamectin 54g/l + Matrine0.2g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tinero 54.2EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
185 |
Abamectin 50 g/l + Matrine5 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Amara 55 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; m |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
186 |
Abamectin 50g/l + Matrine 25g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abecyny 75EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
187 |
Abamectin 20g/l (2%) + Methoxyfenozide 80g/l (8%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fenaba 100SC |
Sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
188 |
Abamectin 20g/l (2%) + Methoxyfenozide 80g/l (8%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kentak 10SC |
Sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH Được Mùa |
189 |
Abamectin 4g/l (2g/kg) + Methylamine avermectin 35g/l (114g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pompom 3.9EC, 11.6WG |
Sâu cuốn lá/úa |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
190 |
Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fisau 135EC |
Sâu cuốn lá/úa |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
191 |
Abamectin 2% +Permethrin 7% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dotimec 9EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
192 |
Abamectin 40 g/l +Permethrin 150 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu SBC-Thon Trang 190EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
193 |
Abamectin 20g/l + Petroleum oil 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Đầu trâu Bihopper 270EC |
nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
194 |
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Koimire 24.5EC |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
195 |
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Petis 24.5 EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH TM Tùng Dương |
196 |
Abamectin 0.5% (5g/l) +Petroleum oil 24.5% (245g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Soka 25 EC |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâ |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
197 |
Abamectin 0.5% (5g/l) +Petroleum oil 24.5% (245g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tikrice 25EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
198 |
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Feat 25EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn |
Công ty TNHH Nam Bắc |
199 |
Abamectin 1% + Petroleum oil 24% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Batas 25EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
200 |
Abamectin 0.3% +Petroleum oil 88% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Visober 88.3EC |
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhung/nhãn |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |