121 |
Abamectin 1.8g/kg +Bacillus thuringiensis20g/kg (1010bào tử/g) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tridan 21.8WP |
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa |
Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever |
122 |
Abamectin 30g/l + Beta-cypermethrin 15g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Smash 45EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
123 |
Abamectin 17.5g/l +Chlorfluazuron 0.5g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Confitin 18EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
124 |
Abamectin 18 g/l +Chlorantraniliprole 45g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Voliam Targo® 063SC |
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; sâu keo mùa thu/ ngô; ruồi đục lá/khoai tây |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
125 |
Abamectin 10g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Glan 130EC |
rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
126 |
Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nongtac 150EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
127 |
Abamectin 0.7% +Cyromazine 30.3% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cyrotat 31SC |
Sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH A2T Việt Nam |
128 |
Abamectin 1% + Cyromazine 34% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cymazin 35SC |
Sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH B.Helmer |
129 |
Abamectin 60g/l + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 3g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Song Mã 63EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
130 |
Abamectin 100g/kg + Dinotefuran 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dinosingold 300WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
131 |
Abamectin 22g/l + Dinotefuran 100g/l + Emamectin benzoate 55g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dofamec 177EC |
Sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
132 |
Abamectin 8.45% +Emamectin benzoate 1.54% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abavec gold 9.99EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
133 |
Abamectin 64g/l (7.2%), (25g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (4.0%), (50g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Acprodi 65EC, 11.2WP; 75WG |
65EC: nhện đỏ/ vải11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa 75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
134 |
Abamectin 36g/l (36g/kg), (18g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (50g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu B52duc 56EC, 56SG, 68WG |
56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa 56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa 68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
135 |
Abamectin 18g/l (49g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/kg), (125g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu DivasUSA21EC, 50WP, 126WG |
21EC: bọ trĩ/ lúa21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông126WG: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
136 |
Abamectin 22g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (100g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dofama 77EC, 150WG |
77EC: sâu cuốn lá/lúa150WG: nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
137 |
Abamectin 30 g/l (38g/kg) +Emamectin benzoate 25g/l (70g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Footsure 55EC, 108WG |
55EC: sâu khoang/lạc 108WG: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Minh Thành |
138 |
Abamectin 35g/kg (35g/l) +Emamectin benzoate 35g/kg (40g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu EmalUSA 70SG, 75EC |
70SG: sâu tơ/ bắp cải75EC: bọ cánh tơ/chè |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
139 |
Abamectin 3% +Emamectin benzoate 2% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Daiwantin 5EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty CP Futai |
140 |
Abamectin 3% +Emamectin benzoate 2% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Jia-mixper 5EC |
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |