101 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Voiduc 42EC |
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
102 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Waba 3.6EC, 18WP |
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa |
Công ty TNHH US.Chemical |
103 |
Abamectin 10g/l +Acetamiprid 30g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Acelant 40EC |
rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
104 |
Abamectin 20g/l +Acetamiprid 230g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Newtoc 250EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
105 |
Abamectin 20g/l +Acetamiprid 230g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Safari 250EC |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM-SX GNC |
106 |
Abamectin 36g/l +Alpha-cypermethrin 54g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Shepatin 90EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ đậu xanh |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
107 |
Abamectin 18 g/l +Alpha-cypermethrin 32g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Siutox 50EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
108 |
Abamectin 36g/l +Alpha-cypermethrin 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu B thai 136EC |
nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ hà/ khoai lang |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
109 |
Abamectin 0.5% +Azadirachtin 0.3% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Azaba 0.8EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
110 |
Abamectin 54g/l +Azadirachtin 1g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Agassi 55EC |
bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu |
Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ |
111 |
Abamectin 10g/l +Azadirachtin 26g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fimex 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương |
Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA |
112 |
Abamectin 10g/l +Azadirachtin 26g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Azetin 36EC |
nhện đỏ/cam; sâu vẽ bùa/bưởi |
Công ty TNHH ADC |
113 |
Abamectin 35.8g/l (59.9g/l), (69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.1g/l), (1g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Goldmectin36EC, 60SC, 70SG |
36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu60SC, 70SG: sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
114 |
Abamectin 36g/l +Azadirachtin 1g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mectinsuper 37EC |
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
115 |
Abamectin 37 g/l +Azadirachtin 3 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vinup 40 EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu đục cuống/ vải; bọ trĩ, rệp đào/ chanh leo; nhện |
Công ty TNHH US.Chemical |
116 |
Abamectin 6 g/l +Azadirachtin 1g/l +Emamectin benzoate 5g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Elincol 12ME |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
117 |
Abamectin 0.1% (3.5%) +Bacillus thuringiensisvar.kurstaki 1.9% (0.1%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kuraba WP, 3.6EC |
WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ bắp cải; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
118 |
Abamectin 0.9% + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.1% (4.5 x 1010 cfu/g) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu ABT 2 WP |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
119 |
Abamectin 1g/kg + Bacillusthuringiensis var.kurstaki19g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Akido 20WP |
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
120 |
Abamectin 2g/kg (53g/l) +Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18 g/kg (1g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu AtimecUSA 20WP, 54EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |