81 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Plutel 5EC |
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ n |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
82 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Queson 5.0EC |
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
83 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Reasgant 3.6EC, 5WG |
3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu |
Công ty TNHH Việt Thắng |
84 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Redsuper 4.5ME, 20WG, 39EC |
4.5ME: bọ trĩ/lúa20WG: sâu cuốn lá/lúa39EC: sâu đục bẹ/lúa |
Công ty CP Vagritex |
85 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sauaba 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè, sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ quýt |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
86 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sau tiu 3.6EC |
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ |
Công ty CP TST Cần Thơ |
87 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Shertin 5.0EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
88 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sieusher 3.6EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
89 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Silsau 6.5EC, 10WP |
6.5EC: nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ |
Công ty TNHH ADC |
90 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sittomectin 5.0EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
91 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tập Kỳ 1.8EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
92 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tigibamec 6.0EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/lạc |
Công ty CP Lan Anh |
93 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tiger five 5EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH P-H |
94 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tikabamec 3.6EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
95 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tictak 50EC |
sâu xanh da láng/lạc |
Công ty TNHH Quốc tế Balakie |
96 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tineromec 3.6EC, 70WG |
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều 70WG: sâu tơ/ cải bắp |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
97 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tungatin 3.6 EC |
sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ |
Công ty CP SX - TM - DVNgọc Tùng |
98 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tervigo® 020SC |
tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê, cam, sầu riêng |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
99 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vibamec 5.55EC |
bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié, sâu năn/ lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ cải xanh |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
100 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Voi thai 3.6EC, 25WP |
3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |