61 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Longphaba 3.6EC, 88SC |
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
62 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Limectin 4.5EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM Thiên Nông |
63 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mahal 3.6EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX GNC |
64 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Megamectin 20EC, 126WG |
20EC: Sâu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu 126WG: Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
65 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Melia 3.6EC, 5WP |
sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
66 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Miktin 3.6 EC |
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bôn |
Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
67 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nafat 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ sắn |
Công ty TNHH Kiên Nam |
68 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nas 60EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
69 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Newsodant 5.5EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
70 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nimbus 6.0EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
71 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nockout 3.6GR, 3.6EC |
3.6GR: Tuyến trùng/ cà phê3.6EC: Sâu khoang/ cải bắp |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
72 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Novimec 3.6EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Nông Việt |
73 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nouvo 3.6EC |
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều; nhện đỏ/ quýt |
Công ty CP Nông dược HAI |
74 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu NP Pheta 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
75 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu ObamaUSA 55EC |
nhện gié, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Vật tư Liên Việt |
76 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Oxatin 6.5EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH Sơn Thành |
77 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Parma 3.6EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
78 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Phesoltin 5.5EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
79 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Phi ưng 4.0 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
80 |
Abamectin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Phumai 3.6EC |
sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải |
Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương |