Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
201 Abamectin 55g/l + Petroleum oil 5g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sword 60EC nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
202 Abamectin 5g/l + Petroleum oil 395g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Aramectin 400EC sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ
203 Abamectin 18g/l + Petroleum oil 342g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Blutoc 360EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
204 Abamectin 9g/l + Petroleum oil 241g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sieulitoc 250EC sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
205 Abamectin 116g/kg + Pymetrozine 550g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Abachezt 666WG rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
206 Abamectin 10g/l +Profenofos 50g/l +Pyridaben 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Fidasuper 210EC nhện đỏ/đậu tương, nhện gié/lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
207 Abamectin 10g/l +Profenofos 50g/l +Pyridaben 150g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Newprojet 210EC nhện đỏ/đậu tương Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
208 Abamectin 6 g/l +Propargite 400 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Mitetv 406ME Nhện đỏ/hoa hồng Công ty CP Newfarm Việt Nam
209 Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Aben 168EC nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
210 Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nomite-Sạch nhện 180EC nhện gié/ lúa Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
211 Abamectin 12g/l +Quinalphos 138g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sieu fitoc 150EC sâu cuốn lá; nhện gié/lúa Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
212 Abamectin 12 g/l +Quinalphos 238 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Acpratin 250EC sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
213 Abamectin 20g/l + Spinosad25 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Aterkil 45SC sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
214 Abamectin 22g/l + Spinosad25g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Rice NP 47SC Sâu đục quả/vải Công ty TNHH TM Nông Phát
215 Abamectin 1% +Spirodiclofen 19% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nhện chúa 200SC Nhện đỏ/hoa hồng Công ty CP Multiagro
216 Abamectin 2% +Spirodiclofen 18% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Q-Spira 20SC Nhện đỏ/ chè Công ty TNHH MTV BVTV Omega
217 Abamectin 5% +Spirodiclofen 20% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sunmite 25SC Nhện đỏ/ phật thủ Công ty TNHH Nam Bắc
218 Abamectin 20g/l +Spirotetramat 100g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Q-Aromat 120SC Nhện đỏ/ chè, cam Công ty TNHH MTV BVTV Omega
219 Abamectin 31g/l +Spirotetramat 124 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Pilaravia 155SC Rệp sáp/ hồ tiêu Pilarquim (Shanghai) Co., Ltd
220 Abamectin 36g/l +Thiamethoxam 72g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Solvigo® 108SC Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi