221 |
Abamectin 10 g/kg +Thiosultap-sodium(Monosultap) 950g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aba-top 960WP |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/lúa |
Công ty CP SX TM Bio Vina |
222 |
Abamectin 3g/l +Triflumuron (min 97%) 47g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu MDAbamuron 50SC |
Sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty TNHH MTV Mạnh Đan |
223 |
Abamectin B2 |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tuyen trung B2 50EC |
tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
224 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Advice 3EC |
rệp sáp bột hồng/ sắn, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH XNK Quốc tế Sara |
225 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Actatoc 200WP, 200EC |
200EC: rầy nâu/ lúa200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
226 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Afeno 30WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
227 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Amender 200SP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
228 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Amsipilan 20SP |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
229 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ascend 200SP |
rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
230 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cayman 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
231 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Daiwance 200SP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Futai |
232 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Domosphi 10SP, 20EC |
10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc |
Công ty CP Thanh Điền |
233 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Google 30WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX GNC |
234 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hotray 200SL |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TMThái Phong |
235 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Melycit 20SP |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao |
Công ty CP Long Hiệp |
236 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mopride 20 WP |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
237 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mosflannong 30EC, 200WP, 300SC, 600WG |
30EC, 300SC, 600WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
238 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mospilan 3EC, 20SP |
3EC : rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bông vải, rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng 20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
239 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Motilan 20SP |
bọ xít muỗi/điều |
Công ty TNHH SX & TM HAI Long An |
240 |
Acetamiprid (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Motsuper 36WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |