361 |
Azadirachtin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Neem Nim Xoan Xanhgreen 0.3 EC |
ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến trùng/cà phê |
Công ty TNHH Ngân Anh |
362 |
Azadirachtin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sarkozy 0.3EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
363 |
Azadirachtin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sokotin 0.3EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH Vật tư NNPhương Đông |
364 |
Azadirachtin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Super Fitoc 10EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
365 |
Azadirachtin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Trutat 0.32EC |
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá |
Công ty TNHH Nam Bắc |
366 |
Azadirachtin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vineem 1500EC |
rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
367 |
Azadirachtin 1.5g/kg +Chlorfluazuron 200g/kg +Emamectin benzoate 5.5g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mig 18 207WG |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
368 |
Azadirachtin 9g/l +Emamectin benzoate 9g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ramec 18EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
369 |
Azadirachtin 0.2g/l, (0.1g/l), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (74.9g/l), (102.9g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emacinmec40.2EC, 75SC, 103SG |
40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam75SC: sâu tơ/bắp cải103SG: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
370 |
Azadirachtin 3 g/l (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Promathion 25EC, 55WG |
25EC: nhện đỏ/cam25EC, 55WG: sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
371 |
Azadirachtin 1g/kg +Emamectin benzoate 115g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dragonfly 116WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long |
372 |
Azadirachtin 0.124% + Extract ofNeem oil 66% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Agrimorstop 66.124EC |
sâu khoang/ lạc |
Kital Ltd. |
373 |
Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lambada 5EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
374 |
Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Golmec 9EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
375 |
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Biomax 1 EC |
sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ q |
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông |
376 |
Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dompass 20SC |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
377 |
Azocyclotin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Clotin@top 250WP |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản |
378 |
Azocyclotin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Qualityjapane 300EC |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
379 |
Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l (50g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu USAgtox 360SC, 750WP |
360SC: Nhện gié/lúa750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
380 |
Azocyclotin 400 g/kg + Cyflumetofen 300g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bung 700WP |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |